Những phát triển mới trong xử trí hô hấp ở trẻ sơ sinh

Tóm tắt

Hội chứng suy hô hấp (RDS) là nguyên nhân chính gây suy hô hấp ở trẻ non tháng do phổi chưa trưởng thành và thiếu hụt surfactant. Mặc dù các khái niệm và phương pháp xử trí các vấn đề về hô hấp ở trẻ sơ sinh đã thay đổi liên tục, nhưng việc xác định phương pháp điều trị hô hấp thích hợp với tổn thương phổi do thở máy và các biến chứng là cực kỳ quan trọng. Tổng quan này tóm tắt những tiến bộ của liệu pháp hô hấp sơ sinh và các chiến lược hiện có (tức là liệu pháp surfactant ngoại sinh, thông khí không xâm lấn và các chế độ thông khí khác nhau), tập trung vào xử trí RDS.

Giới thiệu

Với sự phát triển của y học sơ sinh và chăm sóc tích cực, các khái niệm và phương pháp xử trí các vấn đề về hô hấp ở trẻ sơ sinh đã liên tục thay đổi. Hội chứng suy hô hấp (RDS, Respiratory distress syndrome) là nguyên nhân chính gây suy hô hấp ở trẻ non tháng do phổi chưa trưởng thành và thiếu hụt surfactant. Các khía cạnh quan trọng như liệu pháp surfactant ngoại sinh, sử dụng thông khí không xâm lấn và các chế độ thông khí khác nhau để tránh đặt nội khí quản, tổn thương phổi do thông khí và các bệnh đi kèm đã dẫn đến sự quan tâm ngày càng tăng đối với RDS. Đánh giá này tóm tắt những tiến bộ và chiến lược có sẵn cho liệu pháp hô hấp ở trẻ sơ sinh, tập trung vào việc xử trí RDS.

Sử dụng surfactant ngoại sinh

Vì sự thiếu hụt surfactant là một yếu tố đã được thiết lập rõ ràng liên quan đến RDS ở trẻ non tháng, nên việc sử dụng surfactant giúp cải thiện quá trình trao đổi khí ở phổi, giảm nhu cầu thở máy và giảm nguy cơ loạn sản phế quản phổi (BPD, bronchopulmonary dysplasia).1 Phương pháp cung cấp surfactant ngoại sinh đã phát triển từ việc sử dụng một lượng lớn surfactant trong quá trình thở máy qua nội khí quản đến quy trình INtubateSURfactant-Extubate (INSURE). Quy trình INSURE bao gồm đặt nội khí quản, sau đó sử dụng surfactant, rút ống nội khí quản sớm và hỗ trợ đường thở áp lực dương liên tục (CPAP, continuous positive airway pressure). Mặc dù INSURE có thể giúp giảm thiểu các biến chứng liên quan đến thở máy, nhưng tỷ lệ thành công của nó không cao lắm. INSURE đã thành công ở khoảng 30% trẻ sinh non dưới 32 tuần tuổi thai, trong khi những trẻ INSURE thất bại cần thời gian thở máy hoặc đặt lại ống nội khí quản lâu hơn.2 Thuốc an thần là cần thiết trong quá trình INSURE và việc đặt ống nội khí quản có thể gây đau, căng thẳng hoặc các biến chứng về huyết động. Một đánh giá hệ thống đã báo cáo rằng sự thất bại của INSURE có liên quan đến cân nặng khi sinh cực kỳ thấp, tuổi thai nhỏ và RDS nghiêm trọng.3

Sử dụng surfactant ít xâm lấn (LISA, Less invasive surfactant administration), còn được gọi là sử dụng surfactant xâm lấn tối thiểu, nhằm mục đích đưa một lượng surfactant thích hợp vào khí quản thông qua một ống thông có đường kính nhỏ được đặt qua đường miệng hoặc mũi bên ngoài dây thanh âm. LISA cho phép trẻ sơ sinh thở một cách tự nhiên trong quá trình cung cấp surfactant. Hỗ trợ hô hấp sớm bằng CPAP và sử dụng surfactant cứu hộ bằng LISA được khuyến nghị để trẻ sinh non có nguy cơ mắc RDS còn tự thở. Một phân tích tổng hợp trước đây đã báo cáo rằng trẻ sơ sinh được điều trị bằng LISA có tỷ lệ mắc bệnh BPD thấp hơn, giảm nhu cầu và thời gian hỗ trợ hô hấp cũng như tỷ lệ thất bại CPAP thấp hơn khi so sánh với các phương pháp cung cấp surfactant khác.4,5 LISA cũng liên quan đến việc giảm thời gian nằm viện, giảm thời gian bổ sung oxy, giảm tỷ lệ mắc các bệnh sơ sinh phổ biến khác, chẳng hạn như xuất huyết não thất và tỷ lệ can thiệp đối với bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thấp hơn.6 Trong một nghiên cứu với thời gian theo dõi 2 năm, LISA cho thấy không có tác động tiêu cực đáng kể nào đối với chiều dài cơ thể, trọng lượng cơ thể và sự phát triển thần kinh của trẻ sinh non.7 Mặc dù những phát hiện này hỗ trợ tính khả thi và an toàn của LISA, một số tác dụng phụ có liên quan của LISA đã được báo cáo, bao gồm trào ngược surfactant khí quản, nhịp tim chậm, thiếu oxy, cần đặt nội khí quản, lắng đọng surfactant một bên và chảy máu niêm mạc.8 Thất bại của LISA có thể liên quan đến tuổi thai thấp hơn và mức độ non của phổi.6

Xem đầy đủ tại đây: https://nhathuocngocanh.com/nhung-phat-trien-moi-trong-xu-tri-ho-hap-o-tre-so-sinh/